Search

TỪ VỰNG IELTS - CRIMES
Download PDF tại đây: ...

  • Share this:

TỪ VỰNG IELTS - CRIMES
Download PDF tại đây: https://m.me/286585161523028?ref=TuvungCrime
- Minor crimes = Petty crimes: tội vặt vãnh
- Serious crimes = Severe crimes: tội nghiêm trọng
- organized crimes: tội phạm có tổ chức
- juvenile delinquencies = youth crimes: tội vị thành niên
- to serve a prison sentence: chịu án tù
- a criminal record: tiền án tiền sự
- rehabilitation: sự cải tạo
- to impose a strict punishment on somebody: phạt ai đó thật nặng
- death penalty = capital punishment: án tử hình
- to act/serve as a good deterrent: đóng vai trò là một cách ngăn chặn ….

--------------- SẢN PHẨM GIÁO DỤC CỦA IELTS THANH LOAN ---------------
Khoá học Online linh hoạt thời gian, học phí thấp, có chữa bài 1-1: https://ielts-thanhloan.com/
Sách IELTS tự biên soạn: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet
Dịch vụ chữa bài IELTS Writing cho những bạn luyện đề trước khi thi: https://ielts-thanhloan.com/chua-bai-ielts-writing


Tags:

About author
Trang Fanpage chính thức của IELTS Thanh Loan
Trang Fanpage chính thức của IELTS Thanh Loan
View all posts